Có 3 kết quả:

垂冪 chuí mù ㄔㄨㄟˊ ㄇㄨˋ垂幂 chuí mù ㄔㄨㄟˊ ㄇㄨˋ垂幕 chuí mù ㄔㄨㄟˊ ㄇㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

màn trướng, màn che

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

màn trướng, màn che

Bình luận 0

chuí mù ㄔㄨㄟˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

canopy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0